Thiết bị sơn Anest Iwata
W101-131S Súng phun sơn
Súng phun sơn Iwata W-101-131S Mã code linh kiện Súng phun sơn W101-131S MODEL NO. PART CODE DESCRIPTION W-101-131S 1 93735610 AIR CAP SET W-101-131S 2 93666610 NOZZLE NEEDLE SET 13 W-101-131S 2-1 93667610 FLUID NOZZLE W-101-131S 2-2 93578530 FLUID NEEDLE SET 13 W-101-131S 5 93669610 GUN BODY SET S W-101-131S 5-1 93660300 AIR NIPPLE W-101-131S 5-2 93584530 FLUID NIPPLE W-101-131S 6 93842531 PATTERN ADJ SET W-101-131S 6-1 96612024 STOPPER W-101-131S 6-2 96363035 WASHER W-101-131S 6-3 93502540 BACK RING W-101-131S 7 93843530 AIR...
0₫
W101-152P Súng phun sơn. Model mới thay thế Wider1-15E2P
Súng phun sơn Iwata W-101-152P hiện đã ngưng sản xuất. Model mới thay thế Wider1-15E2P Model Item W-101-152P W-101-101S W-101-101G Các model cũ W-100-152P W-100-101S W-100-101G Loại súng Áp lực Cốc dưới Cốc trên Lỗ phun (mm) 1.5 1.0 1.0 Áp suất khí (MPa) 0.24 0.24 0.24 Lượng khí tiêu thụ (L/min) 220 75 Lưu lượng chất lỏng (mL/min) 250 85 95 Độ...
0₫
W200-151S Súng phun sơn
Model Item W-200-122P W-200-151S W-200-151G Model cũ W-87-12G2P W-90-12G2P W-87-15K5S W-90-14J5S W-87-15K5G Loại súng Áp lực Cốc dưới Cốc trên Lỗ phun (mm) 1.2 1.5 1.5 Áp suất khí (MPa) 0.29 Lượng khí tiêu thụ (L/min) 560 200 Lưu lượng chất lỏng (mL/min) 500 240 270 Độ rộng vệt phun (mm) 400 210 220 High atomization General atomization Kiểu nắp chụp G2P K1 Công suất máy nén khí (kW) 2.2 3.7 0.75 1.5 Trọng lượng (g) 380 Ứng dụng Dùng cho vật...
0₫
W200-152G Súng phun sơn
Súng phun sơn Iwata W-200-152G tại Đà Nẵng Súng phun sơn W200-152G Mã code linh kiện súng phun sơn W200-152G MODEL NO. PART CODE DESCRIPTION W-200-152G 1 93696610 AIR CAP SET H2 W-200-152G 2 93698610 NOZZLE NEEDLE SET 15 W-200-152G 2-1 93699610 FLUID NOZZLE W-200-152G 2-2 93578530 FLUID NEEDLE SET 13 W-200-152G 5 93827610 BODY SET...
0₫