Mã hàng Chủng loại súng Đường kính béc Nắp chụp Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình MPa(bar) l/min ml/min mm g R400-G12 Bình trên 1.2 LV2 0.20-0.29 (2.0-3.0) 280-370 140-160 230-250 400 1.4 210-265 280-320 1.6 240-310 300-340 R400-G18 1.8 LV1 290-380 320-400 280-320 R400-G25 2.5 W2 0.29(3.0) 360 580 340 Lưu ý: Giá trên là giá chưa bao gồm...
0₫
Mã Hàng Chủng loại Đường kính béc Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình mm MPa(bar) l/min ml/min mm g R77-G15 Bình trên 1.5 0.34(3.5) 290 270 290 545 R77-G20 2.0 360 440 320 R77-G25 2.5 460 520 330 R77-S15 Bình dưới 1.5 290 250 260 R77-S20 2.0 360 370 290 R77-S25 2.5 460 440 300 R77-P12 Áp lực 1.2 480 480 380 Lưu ý: Giá trên là...
0₫
Mã Hàng Chủng loại Đường kính béc Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình mm MPa(bar) l/min ml/min mm g R77-G15 Bình trên 1.5 0.34(3.5) 290 270 290 545 R77-G20 2.0 360 440 320 R77-G25 2.5 460 520 330 R77-S15 Bình dưới 1.5 290 250 260 R77-S20 2.0 360 370 290 R77-S25 2.5 460 440 300 R77-P12 Áp lực 1.2 480 480 380 Lưu ý: Giá trên là...
0₫
Mã Hàng Chủng loại Đường kính béc Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình mm MPa(bar) l/min ml/min mm g R77-G15 Bình trên 1.5 0.34(3.5) 290 270 290 545 R77-G20 2.0 360 440 320 R77-G25 2.5 460 520 330 R77-S15 Bình dưới 1.5 290 250 260 R77-S20 2.0 360 370 290 R77-S25 2.5 460 440 300 R77-P12 Áp lực 1.2 480 480 380 Lưu ý: Giá trên là...
0₫
Mã hàng Chủng loại súng Đường kính béc Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình mm MPa(bar) l/min ml/min mm g R71-G13 Bình trên 1.3 0.29(3.0) 200 170 170 470 R71-G15 1.5 240 205 190 R71-G18 1.8 250 260 210 R71-S13 Bình dưới 1.3 200 140 155 R71-S15 1.5 240 165 170 R71-S18 1.8 250 220 180 R71-P08 Áp lực 0.8 0.34(3.5) 250 200 190 R71-P10 1.0 300 300 240 Lưu ý: Giá trên là giá...
0₫
Mã hàng Chủng loại súng Đường kính béc Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình mm MPa(bar) l/min ml/min mm g R21-G13 Bình trên 1.3 0.29(3.0) 170 200 210 440 R21-G15 1.5 200 225 230 R21-G20 2.0 230 260 250 R21-G25 2.5 260 300 270 R21-S13 Bình dưới 1.3 170 180 210 R21-S15 1.5 200 200 220 R21-S20 2.0 230 230 240 R21-S25 2.5 260 270 260 Lưu ý: Giá trên là giá tham khảo chưa...
0₫
Mã hàng Chủng loại súng Đường kính béc Nắp chụp Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình MPa(bar) l/min ml/min mm g R100-G10 Bình trên 1.0 E1 0.24(2.5) 75 95 130 385 R100-G10 1.0 E2 145 180 200 R100-G13 1.3 K1 145 160 170 R100-G13 1.3 H4 0.20~0.24 210~250 155~170 205~220 R100-G15 1.5 K1 0.24(2.5) 145 200 180 R100-G15 1.5 H2 225 190 190 R100-G18 1.8 N2 150 240 190 R100-S10 Bình dưới 1.0 E1 0.24(2.5) 75 85 120 R100-S10 1.0 E2 130 85 200 R100-S13 1.3 K1 145 150 155 1.3 H2 225 150 160 R100-S13 1.3 H4 0.20~0.24 210~250 140~145 180~200 R100-S15 1.5 K1 0.24(2.5) 145 175 170 R100-S15 1.5 H2 225 170 175 R100-S18 1.8 N2 150 210 170 R100-P08 Áp lực 0.8 E2P 0.29(3.0) 270 150 190 1.0 200 220 R100-P13 1.3 0.24(2.5) 220 200 210 1.5 Lưu ý: Giá trên...
0₫
Mã hàng Chủng loại súng Đường kính béc Nắp chụp Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình MPa(bar) l/min ml/min mm g R100-G10 Bình trên 1.0 E1 0.24(2.5) 75 95 130 385 R100-G10 1.0 E2 145 180 200 R100-G13 1.3 K1 145 160 170 R100-G13 1.3 H4 0.20~0.24 210~250 155~170 205~220 R100-G15 1.5 K1 0.24(2.5) 145 200 180 R100-G15 1.5 H2 225 190 190 R100-G18 1.8 N2 150 240 190 R100-S10 Bình dưới 1.0 E1 0.24(2.5) 75 85 120 R100-S10 1.0 E2 130 85 200 R100-S13 1.3 K1 145 150 155 1.3 H2 225 150 160 R100-S13 1.3 H4 0.20~0.24 210~250 140~145 180~200 R100-S15 1.5 K1 0.24(2.5) 145 175 170 R100-S15 1.5 H2 225 170 175 R100-S18 1.8 N2 150 210 170 R100-P08 Áp lực 0.8 E2P 0.29(3.0) 270 150 190 1.0 200 220 R100-P13 1.3 0.24(2.5) 220 200 210 1.5 Lưu ý: Giá trên...
0₫
Mã hàng Chủng loại súng Đường kính béc Nắp chụp Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình MPa(bar) l/min ml/min mm g R100-G10 Bình trên 1.0 E1 0.24(2.5) 75 95 130 385 R100-G10 1.0 E2 145 180 200 R100-G13 1.3 K1 145 160 170 R100-G13 1.3 H4 0.20~0.24 210~250 155~170 205~220 R100-G15 1.5 K1 0.24(2.5) 145 200 180 R100-G15 1.5 H2 225 190 190 R100-G18 1.8 N2 150 240 190 R100-S10 Bình dưới 1.0 E1 0.24(2.5) 75 85 120 R100-S10 1.0 E2 130 85 200 R100-S13 1.3 K1 145 150 155 1.3 H2 225 150 160 R100-S13 1.3 H4 0.20~0.24 210~250 140~145 180~200 R100-S15 1.5 K1 0.24(2.5) 145 175 170 R100-S15 1.5 H2 225 170 175 R100-S18 1.8 N2 150 210 170 R100-P08 Áp lực 0.8 E2P 0.29(3.0) 270 150 190 1.0 200 220 R100-P13 1.3 0.24(2.5) 220 200 210 1.5 Lưu ý: Giá trên...
0₫
Mã hàng Chủng loại súng Đường kính béc Nắp chụp Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình MPa(bar) l/min ml/min mm g R100-G10 Bình trên 1.0 E1 0.24(2.5) 75 95 130 385 R100-G10 1.0 E2 145 180 200 R100-G13 1.3 K1 145 160 170 R100-G13 1.3 H4 0.20~0.24 210~250 155~170 205~220 R100-G15 1.5 K1 0.24(2.5) 145 200 180 R100-G15 1.5 H2 225 190 190 R100-G18 1.8 N2 150 240 190 R100-S10 Bình dưới 1.0 E1 0.24(2.5) 75 85 120 R100-S10 1.0 E2 130 85 200 R100-S13 1.3 K1 145 150 155 1.3 H2 225 150 160 R100-S13 1.3 H4 0.20~0.24 210~250 140~145 180~200 R100-S15 1.5 K1 0.24(2.5) 145 175 170 R100-S15 1.5 H2 225 170 175 R100-S18 1.8 N2 150 210 170 R100-P08 Áp lực 0.8 E2P 0.29(3.0) 270 150 190 1.0 200 220 R100-P13 1.3 0.24(2.5) 220 200 210 1.5 Lưu ý: Giá trên...
0₫
Mã Hàng Chủng loại Đường kính béc Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình mm MPa(bar) l/min ml/min mm g R77-G15 Bình trên 1.5 0.34(3.5) 290 270 290 545 R77-G20 2.0 360 440 320 R77-G25 2.5 460 520 330 R77-S15 Bình dưới 1.5 290 250 260 R77-S20 2.0 360 370 290 R77-S25 2.5 460 440 300 R77-P12 Áp lực 1.2 480 480 380 Lưu ý: Giá trên là...
0₫
Mã Hàng Chủng loại Đường kính béc Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình mm MPa(bar) l/min ml/min mm g R77-G15 Bình trên 1.5 0.34(3.5) 290 270 290 545 R77-G20 2.0 360 440 320 R77-G25 2.5 460 520 330 R77-S15 Bình dưới 1.5 290 250 260 R77-S20 2.0 360 370 290 R77-S25 2.5 460 440 300 R77-P12 Áp lực 1.2 480 480 380 Súng lỗ phun 2.0mm được...
0₫
Mã Hàng Chủng loại Đường kính béc Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình mm MPa(bar) l/min ml/min mm g R77-G15 Bình trên 1.5 0.34(3.5) 290 270 290 545 R77-G20 2.0 360 440 320 R77-G25 2.5 460 520 330 R77-S15 Bình dưới 1.5 290 250 260 R77-S20 2.0 360 370 290 R77-S25 2.5 460 440 300 R77-P12 Áp lực 1.2 480 480 380 Lưu ý: Giá trên là...
0₫
Mã hàng Chủng loại súng Đường kính béc Nắp chụp Áp lực hơi phun Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Độ bản rộng Khối lượng trung bình mm MPa(bar) l/min ml/min mm g R-2003-S20 Bình dưới 2.0 R2 0.29(3.0) 260 350 290 445 R-2003-S25 2.5 W2 360 440 300 Bạn quan tâm: Súng phun sơn, súng phun sơn Iwata, bơm màng, máy...
0₫