W400-122G Súng phun sơn

GNY: 2.350.000 Đ 2.500.000 Đ

Súng phun sơn Iwata W400-122G Vĩnh Phúc Mã code linh kiện súng phun sơn W400-122G MODEL NO. PART CODE DESCRIPTION     W-400-122G 1 93830611 AIR CAP SET W-400-122G 2 93823610 NOZZLE/NEEDLE SET W400/12 W-400-122G 2-1 93527610 FLUID NOZZLE W-400-122G 2-2 93829600 FLUID NEEDLE SET W-400-122G 5 NCODE BODY SET W-400-122G 5-1 93660300 AIR NIPPLE W-400-122G 5-2 93650531 FLUID NIPPLE W-400-122G 6 93842601 PATTERN ADJ. VALVE W-400-122G 7 93843530 AIR VALVE SEAT SET W-400-122G 7-1 96638008 O RING W-400-122G 8 93591530 AIR VALVE W-400-122G 9 93719530 AIR VALVE SPRING W-400-122G 10 93844532 FLUID ADJ GUIDE SET W-400-122G 11 93593530 FLUID NEEDLE SPRING W-400-122G 12 93594532 FLUID ADJ KNOB W-400-122G 13 93935430 AIR VALVE SHAFT W-400-122G 14 93845531 AIR ADJ ASSY W-400-122G 15 93667360 TRIGGER STUD W-400-122G 16 93517600 TRIGGER W-400-122G 17 93912030 E STOPPER (2PCS/1PK) W-400-122G 18 93515500 FILTER W-400-122G 19 96990600 BRUSH W-400-122G 21 93810620 NEEDLE PACKING SET     PHẠM VI BÁN HÀNG Bán hàng tại tất cả các tỉnh thành trên toàn quốc.   CHI TIẾT SẢN PHẨM         Specifications   Model Item W-400-122G W-400-132G W-400-142G Previous model W-89-12K2G W-89-12K5G W-89-12R5G     Type of feed Gravity feed Fluid nozzle orifice (mm) 1.2 1.3 1.4 Atomizing air pressure (MPa) 0.20 0.29 0.20 0.29 0.20 0.29 Pressure in air cap (MPa) - - - Air consumption (L/min) 280 370 280 370 280 370 Fluid output (mL/min) 140 160 160 200 210 265 Pattern width (mm) 230 250 260 300 280 320 High atomization General atomization       Applied air cap model LV2 Required air compressor (kW) 1.5  2.2 1.5  2.2 1.5  2.2 Mass (g) 380 Application Automotive refinishing (touch-upstop coat) Bạn quan tâm: Súng phun sơn, súng phun sơn Iwata, bơm màng   Model Item W-400-162G W-400-182G W-400-251G Previous model W-89-15K2G W-89-15K5G W-89-15R5G W-89-20R5G W-89-25W5G Type of feed Gravity feed Fluid nozzle...

Mua ngay

Súng phun sơn Iwata W400-122G Vĩnh Phúc

Mã code linh kiện súng phun sơn W400-122G

MODEL

NO.

PART CODE

DESCRIPTION

 
 

W-400-122G

1

93830611

AIR CAP SET

W-400-122G

2

93823610

NOZZLE/NEEDLE SET W400/12

W-400-122G

2-1

93527610

FLUID NOZZLE

W-400-122G

2-2

93829600

FLUID NEEDLE SET

W-400-122G

5

NCODE

BODY SET

W-400-122G

5-1

93660300

AIR NIPPLE

W-400-122G

5-2

93650531

FLUID NIPPLE

W-400-122G

6

93842601

PATTERN ADJ. VALVE

W-400-122G

7

93843530

AIR VALVE SEAT SET

W-400-122G

7-1

96638008

O RING

W-400-122G

8

93591530

AIR VALVE

W-400-122G

9

93719530

AIR VALVE SPRING

W-400-122G

10

93844532

FLUID ADJ GUIDE SET

W-400-122G

11

93593530

FLUID NEEDLE SPRING

W-400-122G

12

93594532

FLUID ADJ KNOB

W-400-122G

13

93935430

AIR VALVE SHAFT

W-400-122G

14

93845531

AIR ADJ ASSY

W-400-122G

15

93667360

TRIGGER STUD

W-400-122G

16

93517600

TRIGGER

W-400-122G

17

93912030

E STOPPER (2PCS/1PK)

W-400-122G

18

93515500

FILTER

W-400-122G

19

96990600

BRUSH

W-400-122G

21

93810620

NEEDLE PACKING SET

 

 

PHẠM VI BÁN HÀNG

Bán hàng tại tất cả các tỉnh thành trên toàn quốc.

 

CHI TIẾT SẢN PHẨM
 
 
 
  Specifications  
Model
Item W-400-122G W-400-132G W-400-142G
Previous model W-89-12K2G
W-89-12K5G
W-89-12R5G
   
Type of feed Gravity feed
Fluid nozzle orifice
(mm)
1.2 1.3 1.4
Atomizing air pressure
(MPa)
0.20 0.29 0.20 0.29 0.20 0.29
Pressure in air cap
(MPa)
- - -
Air consumption
(L/min)
280 370 280 370 280 370
Fluid output
(mL/min)
140 160 160 200 210 265
Pattern width
(mm)
230 250 260 300 280 320
High atomization
General atomization      
Applied air cap model LV2
Required air compressor
(kW)
1.5  2.2 1.5  2.2 1.5  2.2
Mass
(g)
380
Application Automotive refinishing
(touch-upstop coat)
Bạn quan tâm: Súng phun sơnsúng phun sơn Iwatabơm màng
  Model
Item W-400-162G W-400-182G W-400-251G
Previous model W-89-15K2G
W-89-15K5G
W-89-15R5G
W-89-20R5G W-89-25W5G
Type of feed Gravity feed
Fluid nozzle orifice
(mm)
1.6 1.8 2.5
Atomizing air pressure
(MPa)
0.20 0.29 0.20 0.29 0.29
Pressure in air cap
(MPa)
- - -
Air consumption
(L/min)
280 370 290 380 360
Fluid output
(mL/min)
240 310 320 400 580
Pattern width
(mm)
300 340 280 320 340
High atomization    
General atomization  
Applied air cap model LV2 LV1 W1
Required air compressor
(kW)
1.5  2.2 1.5  2.2 1.5  2.2
Mass
(g)
380
Application Automotive refinishing
(touch-upstop coat)
clear medium/
high viscosity
Primer high viscosity
Spray distance: 250mm
Paint viscosity: 22 sec. (20 sec./male NK-2).
All models: fluid nipple G 1/4(male), air nipple G 1/4

 

Giá trên là giá tham khảo chưa VAT 10%, chưa bao gồm cốc đựng sơn.Giá bán luôn tính theo giá có vat. Quý khách vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất.

Miễn phí giao hàng trong khu vực nội thành Hà Nội.

C:PCG6M-600-729

 

 

 

 

Các hình thức thanh toán công ty TNHH Taishun Việt Nam áp dụng như sau:

1. Thanh toán tiền mặt tại văn phòng Taishun, văn phòng Quý khách hàng.

2. Thanh toán tiền mặt thông qua nhà xe, dịch vụ chuyển phát nhanh nhờ thu của Bưu Điện, Tín Thành, Tân Sơn Nhất.

3. Thanh toán chuyển khoản qua tài khoản công ty được in trên hóa đơn VAT:

Tên tài khoản: Công ty TNHH Taishun Việt Nam

Số tài khoản  : 001.1.00.4116761 

Ngân hàng     : Vietcombank  - Chi nhánh : Sở Giao Dịch.

4. Thanh toán qua tài khoản cá nhân trong trường hợp cần nổi tiền gấp để lấy hàng:

Tên tài khoản : Ngô Doãn Quyết

a. Ngân hàng : Vietcombank chi nhánh Hà Nội

Số tài khoản : 0021001674371

b. Ngân hàng : Techcombank chi nhánh Hoàng Gia

Số tài khoản : 19601039322001

c. Ngân hàng : Agribank chi nhánh Nam Hà Nội.

Số tài khoản : 1460205377586

 

Hàng đã mua của công ty được đổi hàng trong các trường hợp sau:

                Hàng tới tay quý khách nhưng bị hư hại do vận chuyển của Taishun và dịch vụ chuyển phát nhanh khác.

                Hàng bị lỗi do nhà sản xuất.

Điều kiện được đổi hàng:

                Không dính sơn trên sản phẩm, sản phẩm không bị hư hại do người sử dụng, seri trong phiếu giao hàng trùng với seri sản phẩm.

                Khi mua hàng quý khách có thể test hàng tại VP Taishun hoặc tại nhà máy quý khách bằng nước hoặc dung môi. Không test hàng bằng sơn.

               Thời gian đổi: Trong vòng 2 ngày tại khu vực Hà Nội. 4 ngày đối với các tỉnh khác.

Các trường hợp không được đổi:

               Hàng bị hỏng do người sử dụng

               Seri trong phiếu giao hàng không trùng với seri trên sản phẩm

               Dính sơn trên sản phẩm

               Quá thời gian đổi hàng 02 ngày tại khu vực Hà Nội, 04 ngày đối với các tỉnh khác.

Sản phẩm liên quan