Súng phun sơn Anest Iwata
Súng phun sơn W - 200 - 122P Anest Iwata Nhật Bản
Súng phun sơn Iwata W-200-122P Model W200-122P Anest Iwata. Made in Japan Súng phun sơn lỗ phun 1.2mm áp lực. Dùng trong nhà máy. Video sản phẩm: Model Item W-200-152S W-200-152G W-200-182S Model cũ W-87-15K2S W-90-14J2S W-87-15K2G W-90-18N2S Loại súng Cốc dưới Cốc trên Cốc dưới Lỗ phun (mm) 1.5 1.5 1.8 Áp suất...
0₫
W101-152P Súng phun sơn. Model mới thay thế Wider1-15E2P
Súng phun sơn Iwata W-101-152P hiện đã ngưng sản xuất. Model mới thay thế Wider1-15E2P Model Item W-101-152P W-101-101S W-101-101G Các model cũ W-100-152P W-100-101S W-100-101G Loại súng Áp lực Cốc dưới Cốc trên Lỗ phun (mm) 1.5 1.0 1.0 Áp suất khí (MPa) 0.24 0.24 0.24 Lượng khí tiêu thụ (L/min) 220 75 Lưu lượng chất lỏng (mL/min) 250 85 95 Độ...
0₫
W77-0 Súng phun sơn áp lực
Súng phun sơn Anest Iwata W-77-0 スプレーガン >> Parts list sản phẩm Súng phun sơn Anest Iwata W-77-0 スプレーガン Model Item W-77-0 W-77-02 Loại súng Áp lực Lỗ phun (mm) 1.2 1.2 Khoảng cách phun (mm) 250 Áp suất khí (MPa) 0.34 Lượng khí tiêu thụ (L/min) 430 420 Lưu lượng chất lỏng (mL/min) 480 480 Độ...
0₫
W71-0 Súng phun sơn
Súng phun sơn Anest Iwata W-71-0 tại HCM Model Lỗ phun Áp lực hơi tiêu thụ Lượng hơi tiêu thụ Lưu lượng sơn ra Khoảng cách phun Độ rộng vệt phun Đầu nối Trọng lượng mm MPa Lít/phút Ml/phút mm mm Khí Chất lỏng g W71-0 0.8 0.34 240 200 200 190 G1/4 (PF1/4) G1/4 (PF1/4) 450 W71-02 1.0 230 300 265 Mã code...
1.950.000₫
W61-0 Súng phun sơn áp lực Iwata
Súng phun sơn Anest Iwata W61-0 Video sản phẩm súng phun sơn W-61-0 Anest Iwata: アネスト岩田スプレーガン >>> Parts list sản phẩm Mã code linh kiện Súng phun sơn W61-0 MODEL NO. PART CODE DESCRIPTION W-61-0 1 93900020 AIR CAP SET-0 (TAIWAN) W-61-0 2 93040110 FLUID NOZZLE-0 (TAIWAN) W-61-0 3 93067020 NEEDLE...
0₫
W200-151S Súng phun sơn
Model Item W-200-122P W-200-151S W-200-151G Model cũ W-87-12G2P W-90-12G2P W-87-15K5S W-90-14J5S W-87-15K5G Loại súng Áp lực Cốc dưới Cốc trên Lỗ phun (mm) 1.2 1.5 1.5 Áp suất khí (MPa) 0.29 Lượng khí tiêu thụ (L/min) 560 200 Lưu lượng chất lỏng (mL/min) 500 240 270 Độ rộng vệt phun (mm) 400 210 220 High atomization General atomization Kiểu nắp chụp G2P K1 Công suất máy nén khí (kW) 2.2 3.7 0.75 1.5 Trọng lượng (g) 380 Ứng dụng Dùng cho vật...
0₫
W101-131S Súng phun sơn
Súng phun sơn Iwata W-101-131S Mã code linh kiện Súng phun sơn W101-131S MODEL NO. PART CODE DESCRIPTION W-101-131S 1 93735610 AIR CAP SET W-101-131S 2 93666610 NOZZLE NEEDLE SET 13 W-101-131S 2-1 93667610 FLUID NOZZLE W-101-131S 2-2 93578530 FLUID NEEDLE SET 13 W-101-131S 5 93669610 GUN BODY SET S W-101-131S 5-1 93660300 AIR NIPPLE W-101-131S 5-2 93584530 FLUID NIPPLE W-101-131S 6 93842531 PATTERN ADJ SET W-101-131S 6-1 96612024 STOPPER W-101-131S 6-2 96363035 WASHER W-101-131S 6-3 93502540 BACK RING W-101-131S 7 93843530 AIR...
0₫